Characters remaining: 500/500
Translation

smash-and-grab raid

/'smæʃən'græb'reid/
Academic
Friendly

Từ "smash-and-grab raid" trong tiếng Anh một danh từ, dùng để chỉ một kiểu cướp bóc trong đó kẻ cướp thường đập vỡ cửa kính hoặc cửa ra vào của một cửa hàng để vào lấy đồ, thường trong thời gian ngắn với tốc độ nhanh. Hành động này thường diễn ra vào ban đêm hoặc khi cửa hàng đang vắng người.

Giải thích chi tiết:
  • "Smash" (đập vỡ): có nghĩa làm vỡ hoặc phá hủy một cái đó bằng cách dùng lực mạnh.
  • "Grab" (cướp): có nghĩa lấy nhanh một cách không hợp pháp hoặc không được phép.
  • "Raid" (cuộc cướp): thường được sử dụng để chỉ một cuộc tấn công hoặc hành động xâm nhập vào một địa điểm với mục đích cướp bóc.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The store was a victim of a smash-and-grab raid last night."
    • (Cửa hàng đã trở thành nạn nhân của một cuộc cướp bóc vào đêm qua.)
  2. Câu phức tạp:

    • "After the smash-and-grab raid, the police increased their patrols in the area to prevent further incidents."
    • (Sau cuộc cướp bóc, cảnh sát đã tăng cường tuần tra trong khu vực để ngăn chặn các vụ việc tiếp theo.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài báo hoặc báo cáo, bạn có thể thấy cụm từ này được sử dụng để thảo luận về an ninh cửa hàng các biện pháp phòng ngừa.
  • dụ: "Experts suggest that installing shatterproof glass can help deter smash-and-grab raids."
  • (Các chuyên gia cho rằng việc lắp đặt kính chống vỡ có thể giúp ngăn chặn các cuộc cướp bóc.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Burglary: (trộm cắp) – thường chỉ việc đột nhập vào một nơi để trộm cắp, không nhất thiết phải đập vỡ.
  • Robbery: (cướp) – hành động cướp của với sự đe dọa hoặc bạo lực.
  • Heist: (cuộc cướp lớn) – thường chỉ những vụ cướp kế hoạch lớn hơn, có thể không chỉ đơn thuần đập vỡ cướp.
Các cụm từ idioms liên quan:
  • "Break-in": chỉ việc vào trái phép một cách bất hợp pháp, có thể không cần phải đập vỡ.
  • "Hold-up": một cuộc cướp có thể trang, thường xảy ra tại một địa điểm cụ thể như ngân hàng hoặc cửa hàng.
Phrasal verbs:
  • "Break into": (đột nhập vào) – vào một nơi nào đó bằng cách phá vỡ một cách bất hợp pháp.
  • "Steal away": (lén lút lấy đi) – lấy cái đó một cách kín đáo không ai biết.
danh từ
  1. sự cướp phá
  2. cuộc cướp phá (một cửa hàng)

Comments and discussion on the word "smash-and-grab raid"